Nhãn hiệu: Soli-max – Srilanka
Model: 6.00-9/4.00, 6.00-9
Part number: 6.00-9/4.00, 6.00-9
Quy cách: 6.00-9/4.00, 6.00-9
Được cập nhật lúc: 2022-07-26 10:29:09
Hotline hỗ trợ 24/7 : 0912978939
Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng từ 2.000.000đ trở lên
Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng
Đổi trả hàng trong vòng 10 ngày
* Quý khách vui lòng sử dụng mấy nút chức của web .
* Lưu ý : Quý khách đặt hàng online giá sẽ rẻ hơn liên hệ dịch vụ .
Mỗi sản phẩm được đăng trên website Xe nâng Thiết Bị công Nghiệp Bình Dương đều có mã hàng hóa . Do vậy, khi gửi yêu cầu báo giá, quý khách hàng vui lòng cung cấp các thông tin sau:
1. Mã hàng hóa cần mua + số lượng cần mua
2. Địa điểm giao hàng
3. Thông tin người liên lạc : Tên + số điện thoại + Email
Chúng tôi sẽ phản hồi báo giá sớm nhất có thể sau khi nhận được các thông tin trên.
✅MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển với đơn hàng trên 2.000.000đ
✅ĐỔI TRẢ TRONG 10 NGÀY
Sai mẫu, lỗi kỹ thuật được đổi hàng trong 10 ngày
✅BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Cam kết bảo hành chính hãng theo thương hiệu KH đã mua
✅KHÁCH HÀNG CÔNG TY
Giao hàng tận kho
Công nợ linh hoạt
✅ Đúng kích cỡ, mẫu mã sản phẩm
✅ Giao hàng toàn quốc
✅ Được kiểm tra hàng
✅ Hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng (COD) - Tùy từng sản phẩm
✅ Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm hư hỏng
✅ Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: phụ tùng , vỏ xe , thiết bị , động cơ ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.
* Vui lòng click chọn "Yêu cầu báo giá " để nhân viên kinh doanh báo giá thực tế.
* Bạn không tìm thấy sản phẩm bạn cần , vui lòng gửi hình ảnh / thông số kỹ thuật / model / mã sản phẩm và số lượng bạn cần tới email : Sales@congnghiepbinhduong.vn hoặc zalo , hotline : 0912978939 . Chúng tôi sẽ tìm nó cho bạn .
* Lưu ý: Chỉ báo giá qua Zalo / Mail.Không báo giá qua điện thoại. Cảm ơn
* Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 2 triệu chưa bao gồm thuế VAT ,
Số 13/2T6 KP Đồng An 3, Phường Bình Hòa ,TP Thuận An , Tỉnh Bình Dương .
https://congnghiepbinhduong.vn
0912978939
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
MỜI CHÀO GIÁ
Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Bình Dương xin gửi tới Quý Công ty lời cảm ơn chân thành và lời chào trân trọng.Hiện nay, Công ty chúng tôi đang đầu tư xây dựng mở rộng web bán hàng online, cần tìm kiếm nhà cung cấp trong nước và nước ngoài .Nếu Quý Công ty quan tâm, đơn vị chúng tôi kính mời Quý Công ty tham gia chào giá các mặt hàng hiện đang có trên trang web congnghiepbinhduong.vn và các mặt hàng khác trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp.
Chi tiết gửi về : [email protected]
Tiêu đề : THƯ CHÀO GIÁ
Lưu ý: ghi rõ hạn áp dụng cho mức giá đã báo, phương thức thanh toán và giao hàng. Số điện thoại liên hệ .
TRÂN TRỌNG VÀ KÍNH MỜI!
Sản phẩm cùng loại
Lốp xe 6X14 6PR ARMOUR G1 TL O/C
Lốp xe 6-14 4pr TR126 66A6 TT
Lốp xe 620/75R26 TYREX DR111 153A8/150B TL
Lốp xe 620/75R34 ALLIANCE 375 SG 170A8/170B TL
Lốp xe 6.70-15 6pr I-1 97D TT
Lốp xe 6.00-19 6PR ALLIANCE 303 TT
Lốp xe 6.00-16 6PR ALLIANCE FARM PRO 303 TT
Lốp xe 6.00-16 6PR ALLIANCE 303 TT
Lốp xe 6.00-16 8PR MRL MAW203 106A6/103A8 TL
Lốp xe 6.5/80-15 8pr AS505 104A8/92A8 TL
Lốp xe 6.5/80-15 6pr AS505 86A8 TL
Lốp xe 6.00-16 6pr AW702 95A8 TT
Lốp xe 6.00-9 10pr PL846 TT
Lốp xe 620/70R42 ALLIANCE 360 166A8/163B TL
Lốp xe 620/75R26 ALLIANCE 360 167A8 TL
Lốp xe 6X12 4PR FD DIAMOND TT
Lốp xe 6.00-19 6pr TF9090 93A6 TT
Lốp xe 6.00-16 6pr TF9090 88A6 TT
Lốp xe 6.50-20 6pr TF8181 97A6 TT
Lốp xe 620/75R26 VOLTYRE DR111 153A8/150B TL
Lốp xe 6.5/80-15 6PR ALLIANCE 324 TT
Lốp xe 6.5/80-12 6pr AS504 8A8 TT
Lốp xe 6.50-16 6pr TF9090 91A6 TT
Lốp xe 6.00-19 6PR MRL MTF212 93A6/85A8 TT
Lốp xe 6.50-10 Solimax ( Srilanka )
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Tungal Indonexia (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Tungal Indonexia (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Tungal Indonexia (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Kumakai (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Kumakai (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Kumakai (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Westlake (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Westlake (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Westlake (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Continental (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Continental (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Continental (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Heung Ah (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Heung Ah (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Heung Ah (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Tiron (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Tiron (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Tiron (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Success (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Success (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Success (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Acendo (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Acendo (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Acendo (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Advance (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Advance (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Advance (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Thunder Pro (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Thunder Pro (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Thunder Pro (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Maxxis (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Maxxis (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Maxxis (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 DRC (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 DRC (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 DRC (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Solitech (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Solitech (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Solitech (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Yokohama (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Yokohama (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Yokohama (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Aichi (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Aichi (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Aichi (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Phoenix (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Phoenix (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Phoenix (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Komachi (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Komachi (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Komachi (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Tokai (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Tokai (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Tokai (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Masai (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Masai (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Masai (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Solimax (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Solimax (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Solimax (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Solitrac (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Solitrac (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Solitrac (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Solideal (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Solideal (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Solideal (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Dunlop (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Dunlop (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Dunlop (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 PiO (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 PiO (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 PiO (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Solid plus (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Solid plus (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Solid plus (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 TSA (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 TSA (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 TSA (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Dmaster (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Dmaster (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Dmaster (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Deestone (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Deestone (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Deestone (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Nexen (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Nexen (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Nexen (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Bridgestone (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Bridgestone (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Bridgestone (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Casumina (Vỏ đặc trắng)
Lốp xe 6.00-8/4.00, 6.00-8 Casumina (Vỏ đặc trắng)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 Casumina (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 Casumina (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 Casumina (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 BKT (Vỏ đặc trắng)
Lốp xe 6.00-8/4.00, 6.00-8 BKT (Vỏ đặc trắng)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 BKT (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 BKT (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-9/4.00, 6.00-9 BKT (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10 NEXEN SOLID PRO (MTP)
Lốp xe 6.00-9 NEXEN SOLID PRO (MTP)
Lốp xe 6.50-10 Tunggal (Indo) 10pr ( Vỏ + Ruột + Yếm)
lốp xe 60/90-17
lốp xe 60/90R17
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 MR-SOLID (Vỏ đặc trắng)
Lốp xe 6.00-8/4.00, 6.00-8 MR-SOLID (Vỏ đặc trắng)
Lốp xe 6.00-15/4.50, 6.00-15 MR-SOLID (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.50-10/5.00, 6.50-10 MR-SOLID (Vỏ đặc đen)
Lốp xe 6.00-19 6pr TF8181 93A6 TT
Lốp xe 6.50-10,650-10 /TT Vỏ hơi
Lốp xe 6.00-9 600-9 /TT Vỏ hơi
Lốp xe 6.00-9 600-9 / FRT02
lốp xe 60/100-17
lốp xe 60/80-17
lốp xe 60/80-14
Lốp xe 6.50-10/5.00 kiểu gai R701/R705 kích thước 582x157
Lốp xe 6.00-15/4.50 kiểu gai R701 kích thước 694x148
Lốp xe 6.00-9/4.00 kiểu gai R701/R706 kích thước 533x140
Lốp xe 6.50-10 6.50-10 Phoenix ( lốp đặc )
Lốp xe 6.50-10 Aichi ( lốp đặt )
Lốp xe 6.50-10 650-10 /FRT900
Lốp xe 6.00-9 600-9
Lốp xe 6.50-10/GHT01 Solideal ( Srilanka )
Lốp xe 6.00-9 Solimax ( Srilanka ) ( vỏ trắng )
Lốp xe 6.50-10 Solimax ( Srilanka ) ( vỏ trắng )
Lốp xe 6.50-10 6.50-10 Ornet ( Lốp đặc đen )
Lốp xe 6.50-10 6.50-10 KUMAKAI ( Lốp đặc đen )
Lốp xe 6.50-10 Michio ( lốp đặc đen )
Lốp xe 6.50-10 Dunlop ( Lốp đặc đen )
Lốp xe 6.50-10 Heungah ( lốp hơi đen )
Lốp xe 6.50-10 Deestone ( lốp Hơi đen )
Lốp xe 6.50-10 UTIMATE XT ( lốp đặc đen )
Lốp xe 6.50-10 APROSTAR ( lốp đặc đen )
Lốp xe 6.50-10 Solideal ( lốp đặc trắng )
Lốp xe 6.50-10 TUNGGAL INDONESIA ( hơi )
Lốp xe 6.50-10 CROW ( đặc )
Lốp xe 6.50-10 SRILANKA ( đặc )
Lốp xe 6.50-10 EXCALIBUR ( Lốp đặc đen )
Lốp xe 6.50-10 KOVO ( đặc )
Lốp xe 6.50-10 Sunhome ( đặc )
Lốp xe 6.50-10 BKT
Lốp xe 6.50-10 Deestone ( lốp đặc đen )
Lốp xe 6.50-10 6.50-10 PiO
Lốp xe 6.50-10 Bridgestone (PL01-JP-T) ( Lốp đặc đen )
Lốp xe 6.50-10 Heungah ( lốp đặc đen )
Lốp xe 6.50-10 Solideal ( lốp đặc đen )
Lốp xe 6.50-10 6.50-10 Casumina ( lốp đặc đen )
Lốp xe 6.00-9 Bridgestone ( Lốp đặc đen )
Lốp xe 6.50-10/5.00 6.50-10/5.00 NEXEN / Black ( mẩu gai MTP )
Lốp xe 6.50-10 (Srilanka)
Lốp xe 6.50-10 BRIDGESTONE ( Vỏ hơi )
Lốp xe 6.50-10/5.00 6.50-10/5.00 NEXEN / Black ( mẩu gai CBX )
Lốp xe 6X12 4PR BRIDGESTONE FD DIAMOND TT
Lốp xe 6.50-16 6pr BKT TF9090 91A6 TT